Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
máy bay chiến đấu
[máy bay chiến đấu]
|
warplane; fighter plane; jet fighter; fighter jet
Defense Department officials said that one U.S. jet fighter was downed by an American Patriot missile and that a second jet fired on Army ground forces.