Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tên lửa
[tên lửa]
|
rocket; missile; (nói chung) missilery, missilry
To storm the enemy missile base
Intermediate-range ballistic missile (IRBM)
Strategic nuclear missile
Sea-launched cruise missile; SLCM
Wingless/winged missile
Rocketry; missilry