Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
màng
[màng]
|
membrane; film; web ; pellicle
Mucous membrane
to take interest in ...; to be interested in ...
He takes no interest in honours ; he is dead to honours