Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lớn lên
[lớn lên]
|
to grow up
To grow up with the country
He'll understand as he grows up; He'll understand as he grows older
This person was born and bred in Saigon
What do you want to be when you grow up?
When I grow up, I want to be a doctor