Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lễ truy điệu
[lễ truy điệu]
|
memorial service
To hold a solemn memorial service for heroic martyrs