Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lấy lòng
[lấy lòng]
|
to try to win someone's heart; to ingratiate oneself with somebody
ingratiating; flattering
To speak in flattering terms of somebody; To make flattering remarks about somebody
To insinuate oneself into somebody's favour
Presenteeism