Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
[lô]
|
(tiếng Pháp gọi là Lot) portion; lot; plot
To divide a piece of land into plots; To parcel up a piece of land
The land has been split up into 12 plots
(tiếng Pháp gọi là Lot) batch; lot
To buy/sell something by the batch
I've picked up a whole lot of scrap iron
(tiếng Pháp gọi là Lot) prize (in a lottery)
(tiếng Pháp gọi là Loge) box (in a theatre)
(khẩu ngữ) xem lô-can