Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lây bệnh
[lây bệnh]
|
to transmit/communicate a disease
The duration of time before or after onset of symptoms during which a patient with SARS can transmit the disease to others is unknown.
To catch a disease; to get an illness