Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kẹt
[kẹt]
|
to jam; to stick
The key stuck in the lock
The window was stuck
I got my hair stuck/caught in my zip
Don't catch your fingers in the door!
He was jammed/trapped between the car and the wall
to be involved/implicated in something
busy; tied up