Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngón tay
[ngón tay]
|
finger
To lick one's fingers
To count on one's fingers
He's got tobacco-stained fingers