Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kiểu
[kiểu]
|
model; style; type
This model is exclusive to ...; This model can only be found at …
way
I don't like the way you talk to her
Just do things in your own way !
(nhiếp ảnh) exposure