Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kiềng
[kiềng]
|
Tripod(for a cooking pot).
To put a pot on its tripod and cook some rice.
Very steady, very steadfast.
Bracelet, necklace.
Two silver bracelets.
To have a gold necklace made.
Avoid (out of contempt).