Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khoẻ mạnh
[khoẻ mạnh]
|
(medically) sound; healthy; wholesome; vigorous
I wish you and your family constant good health