Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
luôn luôn
[luôn luôn]
|
always; unfailingly; at any time; all the time
Our leaders always bear in mind the welfare of our nation
ever-
Ever-young
Ever-victorious