Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khơi
[khơi]
|
high seas; open sea
To look out to sea
The raft was swept out to sea on the tide
to enlarge; to dig