Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
[bè]
|
danh từ
raft, float
to float a raft on the river
to pole a raft, to punt a raft
a boat house
floating garden
a floating garden of waterfern
faction, clique, party
five cliques and seven parties
many parties and factions
part (in a musical composition for many instruments, voices...)
tính từ
chunky, squat
a squattish body
a chunky chin