Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bèo
[bèo]
|
water-fern
To float water-fern, to grow water-fern (on a pond)
Because my folks are poor, I have to chop up water-fern and slice sweet potato
duckweed
Dirt-cheap