Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khúm núm
[khúm núm]
|
obsequious; subservient
To be obsequious to/towards one's superiors
To be polite to the point of obsequiousness; To be so polite as to be obsequious;