Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cấp trên
[cấp trên]
|
higher; senior; superior
Higher court
I only take orders from my superiors
higher authorities
The factory petitioned higher authorities for a reinvestigation