Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khôi hài
[khôi hài]
|
funny; comic; humorous; jocular
One of the qualifications for this job is a sense of humour