Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khô
[khô]
|
waterless; dry
To have dry eyes
Hand-drier; blower
Don't wear that shirt, it hasn't been aired !