Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khâu
[khâu]
|
ferrule
ring
To wear a diamond ring on one's middle finger
to seam; to stitch; to sew
To stitch/sew buttons on a shirt
He sewed the money into the lining
To sew the pieces together again
to stitch up; to suture
To suture a wound
She had to have five stitches on the forehead
phase (of a production line)