Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khám
[khám]
|
to test; to examine
To have an eye test; to have one's eyes tested
I shall have/get her examined by an oculist