Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kẻ cả
[kẻ cả]
|
avuncular; upstage; uppish; bossy; patronizing
To speak to somebody in an avuncular tone; to talk down to somebody
Patronizing attitude
To be patronizing towards somebody