Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kín đáo
[kín đáo]
|
secret
To keep something in a secret place
discreet; unobstrusive; secretive; reticent; private
She is a very private person
No one's seen him for fifteen years! He's become a very secretive man! He even has the windows of his state carriage back out !