Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kích cỡ
[kích cỡ]
|
dimension; size
File size
To classify by size/in order of size/according to size
To grow/decrease in size