Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kênh kiệu
[kênh kiệu]
|
to put on airs; to give oneself airs; to behave superciliously
To always have one's nose in the air and give oneself airs