Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hầu
[hầu]
|
monkey
marquis
fauces
She fussed over her grandchildren all day long
I'm not here to wait on you!
so as to ....; with a view to ...; in order to ...