Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hiện vật
[hiện vật]
|
item/object on display; exhibit
'Visitors are requested not to touch the objects on display'
One of the most interesting exhibits at the fair
In kind
Prize-winners have been rewarded in kind; Prize-winners have received their reward in kind