Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hội viên
[hội viên]
|
associate; member
To apply for membership to the Friendly Society
It's hard to become a member of this football club; It's hard to get membership of this football club
To send a letter to all the members; To send a letter to the entire membership
Membership is increasing/declining