Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hôm kia
[hôm kia]
|
the day before yesterday
Where did you go the whole of the day before yesterday?
I went out with her the night/evening before last; I went out with her two evenings ago