Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đêm
[đêm]
|
evening; night
Summer evenings
'A Thousand and One Nights' (The Arabian Nights)
Where did you go on the 11th in the evening?; Where did you go on the evening of the 11th?
At 10 (o'clock) at night; at 10 pm
Sleepless nights
A night's walk/rest/work
How much are you paid for a night's work?
I am on duty three nights a week