Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trực
[trực]
|
to be on guard/watch/duty
Picket
There's always someone on duty at the city people's committee
Was the telephone manned?
Who's manning the telephone?
The switchboard was unmanned