Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hành khất
[hành khất]
|
( kẻ hành khất ) beggar; mendicant
( thân phận hành khất ) beggary; mendicity