Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hành hình
[hành hình]
|
to execute; to put (a criminal) to death
The Queen gave the order for the murderer to be executed
To execute by lethal injection
Hangman; deathsman; executioner
To electrocute