Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hàng không mẫu hạm
[hàng không mẫu hạm]
|
aircraft carrier; carrier
The United States has several nuclear-powered carriers
The Pacific War is also known as a war of aircraft carriers