Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
góc
[góc]
|
(toán học) quadrant; angle
Acute angle
corner
At the corner of the street; at the street corner
Their villa is at the corner of Regent Street and Oxford Street