Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giá
[giá]
|
beansprouts
cost; rate; price
Cost of labour
Price scale
Higher prices for better facilities
This is the price we have to pay after years of inflation
Price to be negotiated
To keep prices low/down
to be worth ...; to cost
What is it worth?; How much is it worth?; How much does it cost?