Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thang
[thang]
|
soup served with noodles
chicken-egg-meat broth
medicinal decoction; medical mixture
ladder
To step off a ladder
stairs; staircase
scale
Price scale