Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giải phẫu
[giải phẫu]
|
xem mổ
surgery
Laser surgery
To major in surgery
surgical
Surgical unit
Modern surgical techniques permit operations that a few years ago have been considered impossible