Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tia
[tia]
|
ray; jet; beam
Alpha/beta/gamma/ultraviolet/infrared rays
to spurt; to squirt