Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
gián đoạn
[gián đoạn]
|
interrupted; discontinued
The construction of the factory was interrupted
Interrupting anything, folk?