Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
fre
[fre]
|
(Thiên chúa giáo) (tiếng Pháp gọi là Frère) xem sư huynh
To be educated by the brothers (in a Catholic school)