Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dai
[dai]
|
tính từ.
tough, hard; leathery.
a tough bit of meat.
persistent; tenacious; long-lived; endlessly, ceaselessly
persistent storm.
live long
loquacious, verbose, garrulous
elastic, resilient, lasting, durable, resistant (dai sức)