Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dưỡng khí
[dưỡng khí]
|
oxygen
(đùa cợt) I need some fresh air
To dive with breathing equipment