Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dương lịch
[dương lịch]
|
solar
Solar month/year; Calendar month/year
A solar year contains 365 days, 5 hr, 48 min and 45.5 sec
solar calendar
'Epact' is the period of time necessary to bring the solar calendar into harmony with the lunar calendar