Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhịp nhàng
[nhịp nhàng]
|
Well-balanced, harmonious, in harmony.
The plans of the various branches of activityare fulfiled in a harmonious way.
Rythmic (al); rhythmically
A rythmical dance.