Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dài dòng
[dài dòng]
|
prolix; diffuse; lengthy; wordy; verbose
You are too long-winded/wordy in the last part