Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chua
[chua]
|
động từ
To make clear with a note
to make clear the meaning with a note between brackets
To note, annotate
tính từ
Sour, acid, vinegary
sour like lemon
vinegary like fermented distiller's grains
Aluminous
aluminous fields and salt water
Harsh, sharp
a very harsh voice
Tough
it is still a tough job to do before it can be finished
to be sour-tongued