Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chi viện
[chi viện]
|
to assist; to support; to reinforce
The artillery fired in support of the infantry
The rear base assists the front line
It was unclear, whether the Iraqi forces were trying to reinforce units under American attack, moving to more secure defensive positions or simply fleeing.